Động vật quý hiếm là những loài động vật có số lượng ít ỏi, đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do các yếu tố tự nhiên hoặc do hoạt động của con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các lí do, các biện pháp và các ví dụ thực tiễn liên quan đến việc bảo vệ động vật quý hiếm.
Có nhiều lí do để chúng ta phải bảo vệ động vật quý hiếm, trong đó có thể kể đến như sau:
Bảo vệ môi trường sống: Động vật quý hiếm thường là những loài có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, giúp duy trì sự cân bằng giữa các loài trong hệ sinh thái. Ví dụ, voi là loài giúp phân tán hạt giống của nhiều loại cây, góp phần duy trì rừng rậm; cá heo là loài săn bắt các loài cá có hại cho ngành thủy sản; chim gõ kiến là loài tiêu diệt các loài côn trùng gây hại cho cây trồng… Nếu những loài động vật này biến mất, sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường sống của con người và các loài khác.
Bảo tồn tính đa dạng sinh học: Động vật quý hiếm là những loài có giá trị di truyền cao, mang trong mình những đặc điểm sinh học độc đáo và hiếm có. Bảo tồn những loài này sẽ giúp duy trì sự phong phú và đa dạng của cuộc sống trên Trái Đất, tạo điều kiện cho sự tiến hóa và thích nghi của các loài. Ngoài ra, những loài này cũng có thể mang lại những lợi ích khoa học, y tế, kinh tế cho con người. Ví dụ, cá mập Goblin Shark là một loài cá mập cổ xưa, có thể cung cấp những thông tin quý giá về quá khứ của sự sống; tê giác Java là một loài có sừng có giá trị cao trong y học cổ truyền; nai “rồng” Rawsb Bush Viper là một loài có vẻ ngoài đẹp mắt, thu hút nhiều du khách và nhà nghiên cứu…
Phát triển bền vững: Bảo vệ động vật quý hiếm cũng là một phần của việc phát triển bền vững, tức là phát triển kinh tế - xã hội mà không làm tổn hại đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Bằng cách bảo vệ động vật quý hiếm, chúng ta sẽ giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, an ninh, an sinh xã hội của con người và các loài khác. Ví dụ, bảo vệ báo hoa Amur sẽ giúp ngăn chặn nạn săn bắn trái phép, buôn lậu và tội phạm xuyên quốc gia; bảo vệ voi sẽ giúp ngăn chặn xung đột giữa con người và động vật hoang dã, tăng cường hợp tác quốc tế và du lịch sinh thái…
Để bảo vệ động vật quý hiếm, chúng ta cần thực hiện các biện pháp sau:
Ban hành và thực thi các luật pháp liên quan: Đây là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ động vật quý hiếm, nhằm ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm quy định về quản lý, bảo vệ động vật. Tại Việt Nam, Điều 244 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) đã quy định các hình phạt tiền hoặc tù từ 01 năm đến 15 năm đối với những người săn bắt, giết, nuôi, nhốt, vận chuyển, buôn bán trái phép các loài động vật nguy cấp, quý, hiếm. Ngoài ra, Việt Nam cũng đã tham gia vào các hiệp ước quốc tế về bảo tồn và buôn bán các loài hoang dã, như Công ước CITES hay Hiệp ước Ramsar.
Nâng cao ý thức cộng đồng: Đây là biện pháp nhằm tạo ra sự thay đổi thái độ và hành vi của con người đối với việc bảo vệ động vật quý hiếm. Cần có những chiến dịch truyền thông, giáo dục, tuyên truyền rộng rãi để nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng và lợi ích của việc bảo vệ động vật quý hiếm. Cũng cần có những hoạt động tham gia cộng đồng, như tổ chức các cuộc thi, triển lãm, hội thảo, tình nguyện… để kêu gọi sự ủng hộ và hành động của mọi người.
Thiết lập và quản lý các khu bảo tồn: Đây là biện pháp nhằm bảo vệ môi trường sống và nguồn gen của các loài động vật quý hiếm, bằng cách tạo ra những khu vực được bảo vệ khỏi sự can thiệp của con người. Tại Việt Nam, có nhiều khu bảo tồn động vật quý hiếm, như Vườn quốc gia Cúc Phương, Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Vườn quốc gia Cát Tiên… Trong những khu bảo tồn này, các loài động vật được nuôi dưỡng, chăm sóc, nghiên cứu và tái sản xuất. Ví dụ, tại Vườn quốc gia Cúc Phương, đã có nhiều thành công trong việc cứu hộ và nuôi dưỡng các loài động vật quý hiếm, như linh dương sao, voọc mông trắng, rùa hoang dã… Trên thế giới, cũng có nhiều khu bảo tồn nổi tiếng, như Khu bảo tồn Galapagos ở Ecuador, Khu bảo tồn Serengeti ở Tanzania, Khu bảo tồn Yellowstone ở Mỹ… Trong những khu bảo tồn này, các loài động vật được bảo vệ khỏi sự săn bắt và mất môi trường sống. Ví dụ, tại Khu bảo tồn Galapagos, có hơn 200 loài động vật đặc hữu, như rùa khổng lồ Galapagos, chim Darwin, cá mập búa…
Tham gia vào các chương trình hợp tác quốc tế: Đây là biện pháp nhằm tăng cường sự hỗ trợ và trao đổi kinh nghiệm giữa các nước và các tổ chức quốc tế trong việc bảo vệ động vật quý hiếm. Tại Việt Nam, có nhiều chương trình hợp tác quốc tế được triển khai, như Chương trình Hỗ trợ Bảo tồn Đa dạng Sinh học Việt Nam (VBSP) do Chính phủ Đức tài trợ, Chương trình Hỗ trợ Bảo tồn Động vật Hoang dã Việt Nam (WCS) do Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (WWF) hỗ trợ, Chương trình Hỗ trợ Bảo tồn Hải cẩu Irawaddy Việt Nam (IRAWADDY) do Quỹ Quốc tế về Sự sống Hoang dã (IFAW) phối hợp… Trong những chương trình này, các loài động vật quý hiếm được hưởng lợi từ việc cung cấp tài chính, thiết bị, đào tạo, giám sát… Trên thế giới, cũng có nhiều chương trình hợp tác quốc tế được thực hiện, như Chương trình Hỗ trợ Bảo tồn Gấu Trúc Hoang dã Trung Quốc (PANDA) do WWF và Chính phủ Trung Quốc hợp tác, Chương trình Hỗ trợ Bảo tồn Hổ Hoang dã Châu Á (TIGER) do WWF và các nước Châu Á hợp tác, Chương trình Hỗ trợ Bảo tồn Chim Di cư Châu Âu - Phi (BIRDLIFE) do Tổ chức Bảo vệ Chim Di cư Quốc tế (BirdLife International) hợp tác… Trong những chương trình này, các loài động vật quý hiếm được bảo vệ từ việc xây dựng các khu bảo tồn, nâng cao ý thức cộng đồng, thúc đẩy du lịch sinh thái…