Động vật hoang dã là những loài động vật sống tự nhiên trong môi trường thiên nhiên, không bị con người thuần hóa hay nuôi dưỡng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tình trạng động vật hoang dã ở Việt Nam và những giải pháp bảo tồn hiệu quả.
Theo Báo cáo Sức sống Hành tinh 2020 của Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên (WWF), trong vòng 50 năm qua, quần thể các loài động vật có xương sống đã suy giảm 68%. Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao nhất thế giới, với hơn 50.000 loài động vật đã được ghi nhận2. Năm nào cũng có những loài mới được phát hiện và ghi nhận. Một trong những phát hiện lớn nhất là loài Sao la vào năm 1992. Sao la được công nhận là loài thú lớn đầu tiên khoa học ghi nhận được trong hơn 50 năm qua và là một trong số những phát hiện về động vật kỳ diệu nhất của thế kỷ 20. Tuy nhiên, sự đa dạng sinh học quý báu này đang bị đe dọa do các nguyên nhân sau:
Săn bắn, buôn bán, tiêu thụ trái phép: Đây là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm và tuyệt chủng của nhiều loài động vật hoang dã ở Việt Nam. Nhu cầu sử dụng động vật hoang dã làm thực phẩm, thuốc chữa bệnh, đồ trang sức, quà biếu… đã tạo ra một thị trường buôn bán các loài hoang dã trái phép rất lớn và phức tạp. Việt Nam không chỉ là nơi cung cấp, trung chuyển mà còn là điểm đến của nạn buôn bán này. Thị trường buôn bán các loài hoang dã trái phép ở khu vực Đông Nam Á được ước tính có trị giá lên tới 8-10 tỷ đô-la Mỹ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới các loài bản địa của khu vực cũng như các loài ở châu lục khác như tê giác và voi châu Phi. Theo thống kê của Cục Kiểm lâm, trong giai đoạn 2013-2017, có hơn 12.000 vụ vi phạm liên quan đến động vật hoang dã, với số lượng hơn 41.000 cá thể bị tịch thu. Một số loài động vật hoang dã bị săn bắn, buôn bán, tiêu thụ trái phép ở Việt Nam là: voi, tê giác, gấu, hổ, linh dương sao, ngựa vằn quagga, rùa, rắn, chim…
Mất môi trường sống: Đây là nguyên nhân gây ra sự suy giảm sinh cảnh và sự mất cân bằng sinh thái của các loài động vật hoang dã. Việc xâm lấn môi trường sống, tận thu đất nông nghiệp, khai thác mỏ, xây dựng hạ tầng… đã làm giảm diện tích và chất lượng của các khu rừng, đầm phá, đồng cỏ… - nơi cung cấp thức ăn, nước uống, nơi trú ẩn và sinh sản cho các loài động vật hoang dã. Theo WWF, Việt Nam đã mất khoảng 43% diện tích rừng tự nhiên từ năm 1943 đến năm 2005. Ngoài ra, việc phá rừng cũng làm giảm khả năng hấp thụ carbon và điều hòa khí hậu của rừng, góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu: Đây là những nguyên nhân gián tiếp khiến cho động vật hoang dã bị suy giảm. Việc xả thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt… đã làm ô nhiễm không khí, nước và đất, gây ra các bệnh tật và ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh sản của các loài động vật hoang dã. Việc sử dụng các chất độc hại như thuốc trừ sâu, chì… cũng có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn và gây ngộ độc cho các loài động vật hoang dã. Biến đổi khí hậu toàn cầu cũng là một yếu tố gây ra sự thay đổi của môi trường sống và điều kiện sinh tồn của các loài động vật hoang dã. Việc gia tăng nhiệt độ trung bình, biến động lượng mưa, nước biển dâng… có thể làm thay đổi chu kỳ sinh sản, di trú và phân bố của các loài động vật hoang dã.
Tăng cường pháp luật và quản lý: Đây là giải pháp cơ bản và quan trọng nhất để ngăn chặn và xử lý các hành vi săn bắn, buôn bán, tiêu thụ trái phép các loài động vật hoang dã. Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã, như Luật Bảo vệ môi trường 2014, Luật Bảo vệ thiên nhiên và tài nguyên thiên nhiên 2017, Nghị định số 160/2013/NĐ-CP về quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ thiên nhiên và tài nguyên thiên nhiên… Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật còn gặp nhiều khó khăn do thiếu nguồn lực, nhân lực, thiết bị và sự hợp tác của các cơ quan chức năng. Do đó, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát và xử lý kịp thời các vụ vi phạm; nâng cao năng lực và trang bị cho các lực lượng kiểm lâm, cảnh sát môi trường, hải quan…; tăng cường hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ thông tin, trao đổi kinh nghiệm và hỗ trợ kỹ thuật trong công tác bảo tồn động vật hoang dã.
Bảo tồn in situ và ex situ: Đây là hai hình thức bảo tồn động vật hoang dã được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Bảo tồn in situ là việc bảo tồn các loài động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng, như các khu bảo tồn thiên nhiên, khu rừng phòng hộ, khu dự trữ sinh quyển… Bảo tồn ex situ là việc bảo tồn các loài động vật hoang dã ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng, như các vườn thú, công viên bảo tồn, trung tâm nuôi dưỡng và cứu hộ… Mục tiêu của hai hình thức này là duy trì và tăng cường quần thể các loài động vật hoang dã, bảo vệ chúng khỏi các yếu tố gây nguy hiểm và khôi phục chúng vào môi trường sống ban đầu khi có điều kiện. Việt Nam hiện có 169 khu bảo tồn thiên nhiên, 11 vườn quốc gia, 6 khu dự trữ sinh quyển và nhiều trung tâm nuôi dưỡng và cứu hộ động vật hoang dã. Tuy nhiên, các khu bảo tồn này còn gặp nhiều khó khăn trong việc quản lý, bảo vệ và phát triển do thiếu ngân sách, nhân sự và chuyên môn.
Nâng cao nhận thức và tham gia của cộng đồng: Đây là giải pháp nhằm tạo ra sự thay đổi thái độ và hành vi của con người đối với động vật hoang dã. Việc nâng cao nhận thức và tham gia của cộng đồng có thể được thực hiện thông qua các hoạt động như: tuyên truyền, giáo dục, truyền thông, nghiên cứu, khảo sát, tập huấn, hỗ trợ kỹ thuật, tài chính… cho các đối tượng liên quan, như cán bộ, nhà khoa học, nhà báo, giáo viên, học sinh, người dân địa phương… Mục tiêu của các hoạt động này là nâng cao ý thức về giá trị và vai trò của động vật hoang dã; giảm thiểu nhu cầu sử dụng động vật hoang dã; khuyến khích các hành vi bảo vệ và hỗ trợ động vật hoang dã; tạo ra sự đồng thuận và hợp tác trong công tác bảo tồn động vật hoang dã. Một số ví dụ về các hoạt động nâng cao nhận thức và tham gia của cộng đồng là: Chiến dịch “Say No to Rhino Horn”, Chiến dịch “Save the Pangolins”, Chiến dịch “Wildlife Friendly”…